Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ tay


[nghỉ tay]
to take a break; to take a rest
Nghỉ tay một chút để uống cà phê
To break for coffee; To take a coffee break



Knock off

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.